Có 2 kết quả:
迂論 yū lùn ㄩ ㄌㄨㄣˋ • 迂论 yū lùn ㄩ ㄌㄨㄣˋ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrealistic argument
(2) high flown and impractical opinion
(2) high flown and impractical opinion
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) unrealistic argument
(2) high flown and impractical opinion
(2) high flown and impractical opinion
Bình luận 0